Có 2 kết quả:
松嘴 sōng zuǐ ㄙㄨㄥ ㄗㄨㄟˇ • 鬆嘴 sōng zuǐ ㄙㄨㄥ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 鬆口|松口[song1 kou3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鬆口|松口[song1 kou3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0